Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 5401 đến 5520 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tràng kì tràng kỉ tràng nhạc tràng quy
tràng sinh tràng thành tràng thạch tràng thi
tràng thiên trào trào lộng trào lưu
trào phúng tràu trày trạy trá
trá bệnh trá hàng trác táng trác tuyệt
trác việt trách trách bị trách cứ
trách móc trách mắng trách nhiệm trách phạt
trách phận trái trái ý trái đào
trái đất trái cân trái cựa trái cổ
trái chủ trái chứng trái gió trái giống
trái khoán trái khoáy trái khoản trái lại
trái lẽ trái mùa trái mắt trái nết
trái nghĩa trái ngược trái phá trái phép
trái phiếu trái tai trái tính trái tim
trái vụ trái xoan trám trám đen
trám hương trám miệng trám trắng trán
trán cửa trán cổng trán tường tráng
tráng đinh tráng dương tráng khí tráng kiện
tráng lệ tráng men tráng miệng tráng niên
tráng phim tráng sĩ tránh tráo
tráo trở tráo trợn tráo trưng tráp
trát trâm trâm anh trâm hốt
trân trân bảo trân cam trân châu
trân châu lùn trân trân trân trọng trân tu
trân vị trâng tráo trâu trâu bò
trâu gié trâu ngựa trâu ngố trâu nước
trây trây lười trã trãi
trè trèm trèn trẹt trèo
trèo leo trèo trẹo trĩ trĩ mũi
trũi trém trém mép trũng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.